
MỘT SỐ TRANG THIẾT BỊ ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG GIẢNG DẠY VÀ NGHIÊN CỨU
Tên trang thiết bị | Chức năng | Nhà sản xuất | Ghi chú |
Lò nung hiệu VULCAN 3-130 Furnace | Phân tích môi trường | Dentsply Neytech – Hoa Kỳ | |
Máy cất nước | Cấp nước cất cho phân tích môi trường | Trung Quốc | |
Bộ lọc hút chân không (2XZ – Frixing) | Phân tích môi trường | Trung Quốc | |
Bộ lọc hút chân không (Vlir) | Phân tích môi trường | Nhật Bản | |
Tủ lạnh Toshiba (loại đứng) | Bảo quản mẫu, hóa chất | Toshiba – Việt Nam | |
Tủ lạnh SANAKY (loại đứng) VH – 258W | Bảo quản mẫu, hóa chất | SaNaKy – Việt Nam | |
Tủ lạnh Alaska (Vlir) | Bảo quản mẫu, hóa chất | Alaska – Việt Nam | |
Tủ lạnh Alaska – LC333B (Vlir) | Bảo quản mẫu, hóa chất | Alaska – Việt Nam | |
Tủ lắc mẫu ổn nhiệt Jingdong THZ -312 | Phân tích vi sinh | Trung Quốc | |
Hệ thống khuấy Jar test | Thí nghiệm keo tụ, tạo bông | VELP – Ý | |
Máy lắc ống nghiệm Vortex ZX3 | Phân tích môi trường | VELP – Ý | |
Máy lắc mẫu IKA-KS 130 basic | Thí nghiệm hấp thụ, phân tích môi trường | Đức | |
Tủ sấy Memmert – UM500 | Phân tích môi trường | Đức | |
Máy khuấy từ Stuart – CB162 | Phân tích môi trường | Anh | |
Máy khuấy từ Wisestir MSH – 20A | Phân tích môi trường | Daihan – Hàn Quốc | |
Bể đun ổn nhiệt Memmert – WNB14 | Phân tích môi trường | Đức | |
Bộ đun COD ECO25 | Phân tích môi trường | VELP – Ý | |
Bộ đun COD ECO26 | Phân tích môi trường | VELP – Ý | |
Máy nén khí SE – 11F | Phân tích môi trường | Đài Loan | |
Cân Sartorius – CP 323S | Phân tích môi trường | SARTORIUS -Đức | |
Cân Sartorius – CP 324S | Phân tích môi trường | SARTORIUS – Đức | |
Máy quang phổ – GENESYS 10S UV – Vis | Phân tích môi trường | Thermo Fisher Scientific | |
Màn hình AOC | Phân tích, nghiên cứu và học tập | Việt Nam | |
CPU CMS/Intel pentium/ X-Media | Phân tích, nghiên cứu và học tập | Việt Nam | |
Máy biến áp Lioa 3KVA | Phân tích, nghiên cứu và học tập | Việt Nam | |
Máy ổn áp 1KVA | Phân tích, nghiên cứu và học tập | Việt Nam | |
Máy đông khô LAB FREEZ – FD10 (Vlir) | Bảo quản mẫu, hóa chất | Trung Quốc | |
Máy 10 – AU Fluorometer (Vlir) | Phân tích môi trường | Hoa Kỳ | |
Máy quang phổ SHIMADZU – UV 1800 | Phân tích môi trường | Nhật Bản | |
Tủ cấy vi sinh đơn Inox | Phân tích vi sinh | Việt Nam | |
Nồi hấp Inox 18L | Phân tích môi trường | Trung Quốc | |
Nồi hấp tiệt trùng Model: 280A+ | Phân tích môi trường | Trung Quốc | |
Máy khuấy đũa | Phân tích môi trường | Trung Quốc | |
Máy ly tâm EBA | Phân tích môi trường | Hettich – Đức | |
Tủ ấm BOD FTC 120 | Phân tích môi trường | VELP – Ý | |
Tủ ấm BOD FOC – 225E | Phân tích môi trường | VELP – Ý | |
Bơm EYELA SMP – 21 | Thí nghiệm môi trường | Nhật Bản | |
Bơm EYELA RP -2000 | Thí nghiệm môi trường | Nhật Bản | |
Bơm Masterflex 77200 – 62 | Thí nghiệm môi trường | Cole parmer – Hoa Kỳ | |
Bơm Perista | Thí nghiệm môi trường | ATTA – Nhật Bản | |
Kính hiển vi quang học 2 mắt | Phân tích môi trường | ||
Kính hiển vi máy chụp ảnh CX31 | Phân tích môi trường | ||
Buồng đếm tảo Sedgewick Rafter | Phân tích môi trường | Cole parmer – Hoa Kỳ | |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên 500 | Phân tích môi trường | Đức | |
Bếp điện đun bình cầu BI | Phân tích môi trường | Anh | |
Tủ hút ẩm bằng nhựa | Phân tích môi trường | Cole parmer – Hoa Kỳ | |
Bể rửa siêu âm 6L GT – 1860QTS | Phân tích môi trường | GT SONIC – Trung Quốc | |
Máy lọc nước trao đổi ion Model: DI 750 | Cung cấp nước trao đổi ion | Thermo TKA – Đức | |
Máy quang kế ngọn lửa Model: PFP 7 | Phân tích môi trường | Jenway – Anh | |
Máy ly tâm lạnh, ALLEGRA X-30R( Hợp tác Kyoto) | Phân tích môi trường | BECKMAN COULTER | |
Máy khuấy siêu âm, Model: UD-200 (Hợp tác Kyoto) | Phân tích môi trường | Nhật Bản | |
Tủ lạnh AQUA 50L (Hợp tác Kyoto) | Bảo quản mẫu, hóa chất | AQUA – Việt Nam | |
Máy đo độ xa điện tử ODTi – LoGic | Đo hiện trường | Hoa Kỳ | |
Máy đo độ bụi hiệu số 770 – Hazdust – HD1100 | Đo hiện trường | Hazdust – Hoa Kỳ | |
Máy đo độ ồn SL – 4022 | Đo hiện trường | Đài Loan | |
Dụng cụ lấy mẫu nước ngang | Đo hiện trường | Cole Parmer – Hoa Kỳ | |
Dụng cụ lấy mẫu phiêu sinh (lưới vợt) | Đo hiện trường | Cole Parmer – Hoa Kỳ | |
Dụng cụ lấy mẫu bùn (Vlir) | Đo hiện trường | ||
Máy đo độ ồn tích phân 2200 Quest – 3M | Đo hiện trường | 3M – Hoa Kỳ | |
Máy đo khí độc cầm tay OLDHAM MX2100 | Đo hiện trường | OLDHAM – Pháp | |
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay HACH | Đo hiện trường | HACH – Hoa Kỳ | |
Máy đo độ sâu hồi âm Hondex PS – 7 | Đo hiện trường | HONDEX – Nhật Bản | |
Máy đo tốc độ dòng chảy | Đo hiện trường | Đức | |
Máy đo độ đục cầm tay dạng Photometer HI 98703 | Đo hiện trường | Ý | |
Thiết bị quan trắc khí tượng cầm tay 99756 – 17 | Đo hiện trường | Kellerman – Hoa Kỳ | |
Thiết bị đo độ rung Balmac Model 235M | Đo hiện trường | Balmac – Hoa Kỳ | |
Máy đo phóng xạ điện tử hiệu số CRM^100 | Đo hiện trường | Hoa Kỳ – Thái Lan | |
Bộ bơm lấy mẫu khí SKC 224 XR Series Pumps | Đo hiện trường | SKC – Hoa Kỳ | |
Máy đo đa chỉ tiêu ORION Star A329 | Đo hiện trường | Thermo – Hoa Kỳ | |
Điện cực Amonia | Đo hiện trường | Thermo – Hoa Kỳ | |
Điện cực Nitrat | Đo hiện trường | Thermo – Hoa Kỳ | |
Điện cực H2S | Đo hiện trường | Thermo – Hoa Kỳ | |
Mặt nạ phòng độc | Đo hiện trường | ||
Máy đo hàm lượng khí MX6 IBRID (LEL, PID, O2, CO, SO2, H2S) | Đo hiện trường | Industrial Scientific – HOA KỲ | |
Bình khí chuẩn CO cho máy MX6 | Đo hiện trường | Industrial Scientific – HOA KỲ | |
Bộ điều áp cho bình khí chuẩn | Đo hiện trường | Industrial Scientific – HOA KỲ | |
Sensor đo khí CO/H2S cho máy MX6 | Đo hiện trường | Industrial Scientific – Hoa Kỳ | |
Máy đo tốc độ gió MESSER, TFA | Đo hiện trường | Đức | |
Máy định vị ETEEX | Đo hiện trường | GARMIN – Đài Loan | |
Máy đo đa chỉ tiêu HANNA HI 98194 | Đo hiện trường | HANNA – Romania | |
Giá 3 chân đi hiện trường | Đo hiện trường | SKC – Hoa Kỳ | |
Bộ rây mẫu đất và trầm tích | Đo hiện trường | Cole Parmer – Hoa Kỳ | |
Ống nhòm ngày Nikula | Đo hiện trường | Trung Quốc | |
Máy đo Oxy hòa tan HI 9142 | Đo hiện trường | HANNA – Romania | |
Máy đo pH cầm tay EcoSence – pH 100A | Đo hiện trường | Ysi – Hoa Kỳ | |
Máy HORIBA U5000 (Vlir) | Đo hiện trường | Nhật Bản | |
Máy GPS cầm tay GARMIN-MAP 78s | Đo hiện trường | Đài Loan | |
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5400 | Đo hiện trường | Kestrel Meter – Hoa Kỳ | |
Kestrel USB data transfer cable for 5000 series | Đo hiện trường | Kestrel Meter – Hoa Kỳ | |
Thiết bị kiểm soát pH – NPH-6900 | Đo hiện trường | NISSAN – Nhật Bản | |
Thiết bị đo Clo dư – Model HI701(VLIR) | Đo hiện trường | HANNA – Romania |