Tuy nhiên, khoáng sản thiết yếu lại đặt ra một bài toán nan giải về môi trường và xã hội. Mặc dù cần thiết trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, việc khai thác và chế biến những khoáng sản này có thể gây ra phát thải khí thải nhà kính, ô nhiễm môi trường và gây rủi ro cho các cộng đồng lân cận. Hoạt động khai thác và sản xuất cũng tập trung ở một số ít quốc gia, và nhu cầu tăng cao đang làm gia tăng căng thẳng địa chính trị – từ tranh chấp thương mại đến các cuộc tranh luận toàn cầu về triển vọng khai thác khoáng sản biển sâu .
Không còn nghi ngờ gì nữa, thế giới sẽ cần thêm rất nhiều loại khoáng sản này, và cần rất nhanh chóng. Nhưng làm thế nào để chúng ta đáp ứng nhu cầu này một cách có trách nhiệm và công bằng?
Khoáng sản thiết yếu là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Khoáng sản thiết yếu là những khoáng sản tối cần thiết cho nền kinh tế hoặc sự phát triển của một quốc gia. Chúng thường có nhu cầu cao và dễ bị gián đoạn chuỗi cung ứng, mặc dù các quốc gia có cách định nghĩa khác nhau về khoáng sản “thiết yếu” tùy thuộc vào mức độ tiếp cận, mục đích sử dụng, giá trị xuất khẩu và rủi ro cung ứng quốc gia.
Danh sách khoáng sản thiết yếu của hầu hết các quốc gia bao gồm đồng, lithium, niken, coban, than chì và các nguyên tố đất hiếm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công nghệ năng lượng sạch, chẳng hạn như tua-bin gió, tấm pin mặt trời, pin và động cơ xe điện, cũng như trong cơ sở hạ tầng truyền tải năng lượng như đường dây điện. Các khoáng sản quan trọng khác cho quá trình chuyển đổi năng lượng bao gồm nhôm, mangan, silicon và bạc, cùng nhiều loại khác.
Nhiều khoáng sản thiết yếu cũng là một phần không thể thiếu của các ngành công nghiệp khác, ví dụ sản xuất các chất bán dẫn làm nền tảng cho các thiết bị điện tử, từ điện thoại thông minh và máy tính đến thiết bị chiếu sáng và y tế.
Các nguyên tố đất hiếm và khoáng sản thiết yếu khác nhau thế nào?
Mặc dù thuật ngữ “nguyên tố đất hiếm” và “khoáng sản thiết yếu” đôi khi được dùng thay thế cho nhau, nhưng chúng không giống nhau. Nguyên tố đất hiếm là một phụ nhóm của các khoáng thiết yếu, bao gồm 17 nguyên tố (như neodymium, promethium và cerium) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống năng lượng sạch và các công nghệ tiên tiến khác. Trái với tên gọi, các nguyên tố đất hiếm thường không hiếm. Thách thức là chúng thường được tìm thấy ở nồng độ rất thấp và lẫn với các khoáng khác, khiến việc khai thác chúng trở nên khó khăn và không kinh tế.
Liệu thế giới có thể đáp ứng được nhu cầu khoáng sản ngày càng tăng không?
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ không phát thải carbon đã thúc đẩy nhu cầu khoáng sản thiết yếu của thế giới, và nhu cầu này dự kiến sẽ tiếp tục tăng cao. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) ước tính rằng nếu các chính phủ thực hiện các cam kết về năng lượng và khí hậu đã công bố, nhu cầu khoáng sản thiết yếu có thể tăng gấp đôi so với mức năm 2022 vào năm 2030 và tăng gấp bốn lần vào năm 2050.

Cho dù nhu cầu cao như vậy, khả năng các khoáng sản thiết yếu vẫn còn đủ để đáp ứng nhu cầu của thế giới. Tuy nhiên, việc tiếp cận chúng lại rất phức tạp. Một số khoáng sản thiết yếu, như nhôm và palladium, có trữ lượng ổn định trên đất liền, đủ sức đáp ứng nhu cầu của thế giới đến năm 2050 và thậm chí có thể lâu hơn. Đối với những khoáng sản khác, như đồng, niken và coban, trữ lượng hiện tại có thể sẽ không còn đủ , và cần kết hợp nhiều hoạt động thăm dò hơn, tiến bộ công nghệ và các ưu đãi kinh tế để tăng nguồn cung.


Khai thác mới đòi hỏi thời gian chuẩn bị lâu dài.
Một phần thách thức trong việc mở rộng nguồn cung khoáng sản thiết yếu là hoạt động khai thác diễn ra chậm chạp. Từ khi phát hiện đến khi khai thác lần đầu, trung bình mất 15,5 năm để phát triển các dự án khai thác mới, tùy thuộc vào khoáng sản, vị trí và loại mỏ. Thời gian chuẩn bị dài đặt ra câu hỏi về khả năng tăng sản lượng của thế giới khi nhu cầu tăng, đặc biệt là nếu các công ty đợi khi xảy ra thâm hụt mới cam kết đầu tư vào các dự án mới.

Hoạt động khai thác và chế biến chỉ tập trung ở một số ít quốc gia
Việc khai thác và chế biến các khoáng sản thiết yếu bị tập trung cao về mặt địa lý lẫn quyền sở hữu. Ví dụ, vào năm 2023 , Indonesia nắm giữ 42% trữ lượng niken toàn cầu và 54% sản lượng niken toàn cầu, trong khi Cộng hòa Dân chủ Congo nắm giữ 55% trữ lượng coban toàn cầu và 74% sản lượng coban toàn cầu.
Sau khi khai thác, phần lớn các khoáng sản này được vận chuyển đến Trung Quốc để chế biến trước khi đưa vào sử dụng. Trung Quốc chế biến hơn 1/2 lượng lithium, 2/3 lượng coban, 1/3 lượng niken và gần như toàn bộ các nguyên tố đất hiếm trên thế giới.
Sự thống trị của Trung Quốc trong lĩnh vực chế biến bắt nguồn từ những khoản đầu tư chiến lược ban đầu vào khai thác mỏ toàn cầu và lịch sử các tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo của nước này – mặc dù các quy định đang được thắt chặt. Việc đầu tư lâu dài của Trung Quốc vào phát triển năng lượng sạch cũng đã đưa nước này trở thành quốc gia dẫn đầu trong sản xuất pin xe điện và tấm pin mặt trời sử dụng nhiều khoáng sản, nhờ sự kết hợp giữa chi phí vốn và đất đai tương đối thấp.

Thế giới đang ứng phó với rủi ro nguồn cung như thế nào?
Khi các quốc gia nỗ lực bảo vệ an ninh quốc gia và sự độc lập năng lượng, khoáng sản thiết yếu đã trở thành tâm điểm xung đột. Một số quốc gia có nguồn cung khoáng sản dồi dào, như Trung Quốc, đã áp đặt các hạn chế xuất khẩu như một đòn bẩy địa chính trị, làm gia tăng tính cấp thiết việc các quốc gia khác xây dựng nguồn cung nội địa. Ví dụ, Đạo luật Nguyên liệu thô Thiết yếu của EU đặt mục tiêu thiết lập một chuỗi giá trị khoáng sản thiết yếu an toàn và đáng tin cậy cho khối. Tại Hoa Kỳ, sáng kiến Mỏ Tương lai cung cấp gần 100 triệu USD tài trợ để thúc đẩy nghiên cứu công nghệ khai thác tiên tiến và thương mại hóa, trong khi Đạo luật Sản xuất quốc phòng nâng tầm khoáng sản thiết yếu thành một yêu cầu cấp thiết về an ninh quốc gia.
Một số quốc gia – như Hoa Kỳ, EU, Úc, Canada, Nhật Bản và Hàn Quốc – đã tham gia các sáng kiến quốc tế như Chương trình An ninh khoáng sản thiết yếu của IEA và Đối tác An ninh khoáng sản để cùng nhau tăng cường an ninh khoáng sản thiết yếu và mở rộng đầu tư vào các chuỗi cung ứng bền vững. Các quan hệ đối tác của Trung Quốc thông qua Sáng kiến Vành đai và con đường, vốn hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng chủ yếu ở các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thống trị ngành chế biến khoáng sản của nước này.
Một số quốc gia và công ty cũng đang chạy đua khai thác khoáng sản biển sâu. Đáy đại dương được ước tính có trữ lượng đáng kể đồng, coban, niken, kẽm, bạc, vàng và các nguyên tố đất hiếm. Những tiến bộ công nghệ gần đây đã giúp việc tiếp cận các khoáng sản này trở nên dễ dàng; tuy nhiên, chúng ta biết rất ít về đại dương sâu, và nghiên cứu cho thấy việc khai thác nó có thể gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đến môi trường.
Các tác động của khai thác khoáng sản thiết yếu là gì?
Mọi hoạt động khai thác mỏ đều có tác động xã hội và môi trường. Đôi khi những tác động này có thể mang tính tích cực; ví dụ, khai thác mỏ được công nghiệp hóa và có trách nhiệm có thể mang lại việc làm, thu nhập và dịch vụ cho những khu vực ít có cơ hội kinh tế khác. Tuy nhiên, có nhiều rủi ro nghiêm trọng đối với thiên nhiên và cộng đồng, đặc biệt là khi khai thác thiếu trách nhiệm và bất hợp pháp.
Thứ nhất, việc khai thác, chế biến và vận chuyển khoáng sản gây phát thải khí nhà kính. Lĩnh vực khai thác khoáng sản toàn cầu hiện chiếm khoảng 8% khí thải carbon toàn cầu, và phát thải từ sản xuất khoáng sản thiết yếu sẽ tăng lên theo nhu cầu.
Khai thác khoáng sản có thể gây áp lực lên nguồn cung cấp và chất lượng nước. 16% các mỏ khoáng sản thiết yếu nằm ở những khu vực có tình trạng thiếu nước nghiêm trọng (những nơi đã sử dụng 40% lượng nước sẵn có mỗi năm để đáp ứng nhu cầu). Điều này có nghĩa việc cạnh tranh về nước rất cao và đôi khi không còn đủ nước để duy trì các hệ sinh thái nước ngọt quan trọng. Nếu chất thải khai thác không được quản lý phù hợp, có thể gây rò rỉ các vật liệu nguy hại như nước thải mỏ có tính axit hoặc đuôi quặng vào môi trường xung quanh và gây ô nhiễm nước ngầm.
Từ năm 2001 đến năm 2020, thế giới đã mất gần 1,4 triệu ha rừng do khai thác mỏ và các hoạt động liên quan, gần bằng diện tích của Montenegro. Việc chặt cây không chỉ gây phát thải khí (36 triệu tấn CO2 tương đương mỗi năm) mà còn gây hại cho hệ sinh thái. Thảm thực vật và đất đai, vốn là nguồn lương thực và sinh kế của người dân bản địa và địa phương, bị dọn sạch.
Mặc dù khai thác mỏ có thể giúp thúc đẩy nền kinh tế địa phương, nhưng nó đã có tiền lệ gây hại cho xã hội nếu không được quản lý chặt chẽ. Ví dụ, trong số 255.000 công nhân làm việc trong các mỏ quy mô nhỏ tại Cộng hòa Dân chủ Congo, có tới 40.000 trẻ em – một số trong đó chỉ mới 6 tuổi. Các cộng đồng cũng có thể phải đối mặt với tình trạng di dời cưỡng bức, mất đi sinh kế truyền thống và đối mặt các rủi ro sức khỏe liên quan đến ô nhiễm từ các mỏ.
Khi nói đến khai thác mỏ dưới đại dương, vẫn còn nhiều điều chưa biết hết. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện có cho thấy hoạt động này có thể gây tác hại không thể khắc phục cho các hệ sinh thái biển sâu vốn mỏng manh. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các loài sinh vật sống bên trên, bao gồm cả các loài cá như cá ngừ, vốn rất quan trọng đối với an ninh lương thực.
Làm thế nào thế giới có thể mở rộng nguồn cung khoáng sản một cách có trách nhiệm?
Câu hỏi then chốt là làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu khoáng sản thiết yếu ngày càng tăng của thế giới với những rủi ro vốn có của hoạt động khai thác – đặc biệt khi những khoáng sản này lại rất cần thiết cho việc đảm bảo khí hậu ổn định và một tương lai an toàn hơn. Điều này đòi hỏi: 1) bảo đảm tất cả hoạt động khai thác đều được thực hiện có trách nhiệm, và 2) khuyến khích nền kinh tế tuần hoàn khoáng sản để giảm thiểu nhu cầu khai thác mới.
Khai thác có trách nhiệm là xu hướng chủ đạo.
Khai thác có trách nhiệm nghĩa là khai thác các khoáng sản thiết yếu theo cách bảo vệ môi trường và tôn trọng con người cũng như cộng đồng. Một số đòn bẩy khác nhau có thể hỗ trợ khai thác có trách nhiệm, bao gồm:
– Các tiêu chuẩn: Một khuôn khổ quốc tế bao quát về khoáng sản thiết yếu có thể giúp điều chỉnh và so sánh các nỗ lực về môi trường, xã hội và quản trị của các công ty theo một cách thức có ý nghĩa. Đã có nhiều giao thức được áp dụng như Sáng kiến bảo đảm khai khoáng có trách nhiệm , Hướng tới khai khoáng bền vững,… – nhưng chúng cần được sử dụng rộng rãi hơn. Những nỗ lực nhằm hài hòa hóa các tiêu chuẩn dẫn dắt bởi ngành công nghiệp này như Sáng kiến tiêu chuẩn khai khoáng hợp nhất hiện đang được tiến hành.
– Các quy định: Các quốc gia có thể khuyến khích hoặc thậm chí yêu cầu các chuỗi cung ứng khoáng sản có trách nhiệm thông qua hoạch định chính sách. Các đòn bẩy pháp lý có thể giải quyết các vấn đề kiểm soát thương mại và xuất khẩu, quản lý tài nguyên, hợp tác quốc tế và an ninh chuỗi cung ứng. Ví dụ, Quy định của EU về các khoáng sản có liên quan đến xung đột yêu cầu vàng, thiếc, vonfram và tantali phải được khai thác từ các khu vực không có xung đột trên toàn thế giới.
– Công nghệ: Những tiến bộ công nghệ có thể giúp các công ty khai thác mỏ giảm thiểu tác động. Ví dụ, các công ty khai thác mỏ hoạt động ở những khu vực khan hiếm nước ngày càng được yêu cầu phát triển các nhà máy khử muối để không gây áp lực lên nguồn cung cấp nước ngọt hạn chế.
– Minh bạch và trách nhiệm giải trình: Thông qua các tổ chức như Sáng kiến minh bạch ngành công nghiệp khai khoáng (EITI), các quốc gia có thể cam kết công bố thông tin trong suốt chuỗi giá trị khoáng sản của mình. Các tổ chức như Chương trình Tăng cường trách nhiệm giải trình (Accountability Accelerator) có thể giúp các bên liên quan chịu trách nhiệm về hoạt động khai thác của họ, với những hậu quả nếu không hành động.
– Các ưu đãi dựa trên thị trường: Các bên mua lớn như chính phủ và các công ty có thể phát huy ảnh hưởng thông qua mua sắm xanh, cam kết chỉ mua các khoáng sản thiết yếu được khai thác có trách nhiệm. Các công ty có thể chọn phương án trả phí bảo hiểm xanh cho các sản phẩm đáp ứng các mục tiêu cụ thể về môi trường, xã hội và quản trị. Tài trợ cũng là một đòn bẩy quan trọng, và các tổ chức như Khai khoáng 2030 đang tìm cách xác định vai trò của tài trợ trong việc hiện thực hóa một ngành khai khoáng có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
Việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế hiện tại là “sản xuất – sử dụng – thải bỏ ” sang mô hình nhấn mạnh vào việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế có thể giảm bớt áp lực về tài nguyên, giúp giảm thiểu nhu cầu khai thác mới và những tác động đi kèm.
Việc sử dụng khoáng sản thiết yếu có thể được giảm thiểu thông qua các sản phẩm tiết kiệm vật liệu. Ví dụ, ngày càng nhiều mẫu xe điện (EV) trên thị trường là SUV và các loại xe chở khách lớn hơn khác, đòi hỏi pin lớn hơn và do đó cần nhiều khoáng sản hơn. Chính phủ có thể khuyến khích các nhà sản xuất ô tô và người tiêu dùng lựa chọn các loại xe nhỏ hơn thông qua các biện pháp như “Sáng kiến Xe nhỏ giá phải chăng” (Small Affordable Cars Initiative) vừa được EU công bố gần đây. Các công nghệ mới cũng có thể giúp thay thế nhu cầu; ví dụ, pin EV không chứa coban dựa vào các nguồn tài nguyên rẻ hơn và dồi dào hơn như sắt và phốt phát.
Việc tái sử dụng các thành phần năng lượng sạch cũ sau khi “vòng đời đầu tiên” của chúng kết thúc có thể giúp duy trì nguồn tài nguyên khoáng sản. Ví dụ, pin xe điện (EV) đã qua sử dụng thường còn lại 70 – 80% dung lượng, có thể được sử dụng trong lưu trữ năng lượng tái tạo, trạm sạc xe điện và lưới điện siêu nhỏ. Các tấm pin mặt trời thương mại đã qua sử dụng có thể cung cấp điện cho các công trình ngoài lưới điện như trạm xe đạp điện hoặc hệ thống năng lượng mặt trời cộng đồng. Điều này có thể giúp giảm thiểu chất thải, đồng thời tạo ra việc làm mới và mở rộng khả năng tiếp cận năng lượng sạch. Tuy nhiên, việc sử dụng ở vòng đời thứ hai cần được quản lý đúng cách để tránh trở thành lỗ hổng cho việc đổ bỏ chất thải ở các nước thu nhập thấp.
Việc tăng cường tái chế khoáng sản có thể giảm nhu cầu phát triển mỏ mới đến 40% đối với đồng và coban và 25% đối với lithium và niken vào năm 2050. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, những cải thiện về tái chế có thể bị chậm lại do mức tiêu thụ nguyên liệu tăng. Ví dụ, tỷ trọng đồng thứ cấp hoặc đồng tái chế trong tổng nhu cầu đồng thực tế đã giảm từ 37% năm 2015 xuống còn 33% vào năm 2023.
May mắn là động lực về chính sách hỗ trợ tái chế đang ngày càng mạnh mẽ. Kể từ năm 2022, hơn 30 chính sách mới liên quan đến tái chế khoáng sản thiết yếu đã được ban hành trên toàn cầu. Trong số đó có thể kể đến Quy định quản lý pin thải năm 2022 của Ấn Độ, Nghị định số 80/2022/NĐ-CP của Việt Nam (quy định tỷ lệ tái chế và thông số kỹ thuật đối với các nhà sản xuất và nhập khẩu các sản phẩm cụ thể, bao gồm pin và pin mặt trời).

Đối mặt với câu đố về khoáng sản
Khoáng sản thiết yếu là nền tảng cho những nỗ lực của thế giới nhằm xây dựng một tương lai sạch hơn, an toàn hơn cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, chúng không phải là không có rủi ro. Khi nhu cầu tăng cao sẽ gây ra căng thẳng địa chính trị và các mối lo ngại về môi trường và xã hội, việc đáp ứng nhu cầu này một cách có trách nhiệm là vô cùng quan trọng. Các quốc gia và công ty phải hợp tác để đảm bảo chuỗi cung ứng không chỉ an toàn mà còn bền vững – tức chúng ta đang tận dụng tối đa các khoáng sản hiện có để giảm thiểu nhu cầu khai thác mới càng nhiều càng tốt.
Nguồn: https://www.wri.org/insights/critical-minerals-explained
![]()

